--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghìn thu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghìn thu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghìn thu
+
For ever
Giấc nghìn thu
The sleep that knows no breaking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghìn thu"
Những từ có chứa
"nghìn thu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
nghìn thu
:
For everGiấc nghìn thuThe sleep that knows no breaking
+
cánh quân
:
WingTấn công cánh quân bên tráiTo attack the left wing
+
northerner
:
người phương bắc